Ngày dương |
Ngày âm |
Nội dung chi tiết |
01/01/2025(Thứ Tư) |
02/12/2024(Ngày Canh Ngọ) |
- Nhầm ngày: Canh Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Đông chí
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt)
- Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt)
- Hạc thần: Nam (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Tý (23:00 – 0:59), Sửu (1:00 – 2:59), Mão (5:00 – 6:59), Ngọ (11:00 – 12:59), Thân (15:00 – 16:59), Dậu (17:00 – 18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
↪ Đánh giá: Ngày rất tốt
|
03/01/2025(Thứ Sáu) |
4/12/2024(Ngày Nhâm Thân) |
- Nhầm ngày: Nhâm Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Đông chí
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Tây (Tốt)
- Hỷ thần: Nam (Tốt)
- Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Tý (23:00 – 0:59), Sửu (1:00 – 2:59), Thìn (7:00 – 8:59), Tỵ (9:00 – 10:59), Mùi (13:00 – 14:59), Tuất (19:00 – 20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
↪ Đánh giá: Ngày tốt |
08/01/2025(Thứ Tư) |
9/12/2024(Ngày Đinh Sửu) |
- Nhầm ngày: Đinh Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Tiểu Hàn
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Đông (Tốt)
- Hỷ thần: Nam (Tốt)
- Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Dần (3:00 – 4:59), Mão (5:00 – 6:59), Tỵ (9:00 – 10:59), Thân (15:00 – 16:59), Tuất (19:00 – 20:59), Hợi (21:00 – 22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
↪ Đánh giá: Ngày rất tốt |
09/01/2025(Thứ Năm) |
10/12/2024(Ngày Mậu Dần) |
- Nhầm ngày: Mậu Dần, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Tiểu Hàn
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Bắc (Tốt)
- Hỷ thần: Đông Nam (Tốt)
- Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Tý (23:00 – 0:59), Sửu (1:00 – 2:59), Thìn (7:00 – 8:59), Tỵ (9:00 – 10:59), Mùi (13:00 – 14:59), Tuất (19:00 – 20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
↪ Đánh giá: Ngày tốt |
12/01/2025(Chủ Nhật) |
13/12/2024(Ngày Tân Tỵ) |
- Nhầm ngày: Tân Tỵ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Tiểu Hàn
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt)
- Hỷ thần: Tây Nam (Tốt)
- Hạc thần: Tây (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Sửu (1:00 – 2:59), Thìn (7:00 – 8:59), Ngọ (11:00 – 12:59), Mùi (13:00 – 14:59), Tuất (19:00 – 20:59), Hợi (21:00 – 22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
↪ Đánh giá: Ngày tốt |
15/01/2025(Thứ Tư) |
16/12/2024(Ngày Giáp Thân) |
- Nhầm ngày: Giáp Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Tiểu Hàn
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt)
- Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt)
- Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Tý (23:00 – 0:59), Sửu (1:00 – 2:59), Thìn (7:00 – 8:59), Tỵ (9:00 – 10:59), Mùi (13:00 – 14:59), Tuất (19:00 – 20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
↪ Đánh giá: Ngày tốt |
16/1/2025(Thứ Năm) |
17/12/2024(Ngày Ất Dậu) |
- Nhầm ngày: Ất Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Tiểu Hàn
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt)
- Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt)
- Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Tý (23:00 – 0:59), Dần (3:00 – 4:59), Mão (5:00 – 6:59), Ngọ (11:00 – 12:59), Mùi (13:00 – 14:59), Dậu (17:00 – 18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
↪ Đánh giá: Ngày rất tốt |
18/1/2025(Thứ Bảy) |
19/12/2024(Ngày Đinh Hợi) |
- Nhầm ngày: Đinh Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Tiểu Hàn
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Đông (Tốt)
- Hỷ thần: Nam (Tốt)
- Hạc thần: Tây Bắc (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Sửu (1:00 – 2:59), Thìn (7:00 – 8:59), Ngọ (11:00 – 12:59), Mùi (13:00 – 14:59), Tuất (19:00 – 20:59), Hợi (21:00 – 22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
↪ Đánh giá: Ngày tốt |
21/1/2025(Thứ Ba) |
22/12/2024(Ngày Canh Dần) |
↪ Đánh giá: Ngày tốt |
22/1/2025(Thứ Tư) |
23/12/2024(Ngày Tân Mão) |
- Nhầm ngày: Tân Mão, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Tiểu Hàn
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt)
- Hỷ thần: Tây Nam (Tốt)
- Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Tý (23:00 – 0:59), Dần (3:00 – 4:59), Mão (5:00 – 6:59), Ngọ (11:00 – 12:59), Mùi (13:00 – 14:59), Dậu (17:00 – 18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
↪ Đánh giá: Ngày tốt |
23/1/2025(Thứ Năm) |
24/12/2024(Ngày Nhâm Thìn) |
- Nhầm ngày: Nhâm Thìn, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Tiểu Hàn
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Tây (Tốt)
- Hỷ thần: Nam (Tốt)
- Hạc thần: Bắc (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Dần (3:00 – 4:59), Thìn (7:00 – 8:59), Tỵ (9:00 – 10:59), Thân (15:00 – 16:59), Dậu (17:00 – 18:59), Hợi (21:00 – 22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
↪ Đánh giá: Ngày rất tốt |
24/1/2025(Thứ Sáu) |
25/12/2024(Ngày Quý Tỵ) |
- Nhầm ngày: Quý Tỵ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Đại Hàn
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Tây (Tốt)
- Hỷ thần: Đông Nam (Tốt)
- Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Sửu (1:00 – 2:59), Thìn (7:00 – 8:59), Ngọ (11:00 – 12:59), Mùi (13:00 – 14:59), Tuất (19:00 – 20:59), Hợi (21:00 – 22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
↪ Đánh giá: Ngày tốt |
27/1/2025(Thứ Hai) |
28/12/2024(Ngày Bính Thân) |
- Nhầm ngày: Bính Thân, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Đại Hàn
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Đông (Tốt)
- Hỷ thần: Tây Nam (Tốt)
- Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Tý (23:00 – 0:59), Sửu (1:00 – 2:59), Thìn (7:00 – 8:59), Tỵ (9:00 – 10:59), Mùi (13:00 – 14:59), Tuất (19:00 – 20:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
↪ Đánh giá: Ngày tốt |
28/1/2025(Thứ Ba) |
29/12/2024(Ngày Đinh Dậu) |
- Nhầm ngày: Đinh Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Đại Hàn
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Thành
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Đông (Tốt)
- Hỷ thần: Nam (Tốt)
- Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Tý (23:00 – 0:59), Dần (3:00 – 4:59), Mão (5:00 – 6:59), Ngọ (11:00 – 12:59), Mùi (13:00 – 14:59), Dậu (17:00 – 18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
↪ Đánh giá: Ngày rất tốt |
30/1/2025(Thứ Năm) |
02/01/2025(Ngày Kỷ Hợi) |
- Nhầm ngày: Kỷ Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Đại Hàn
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Khai
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Nam (Tốt)
- Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt)
- Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Sửu (1:00 – 2:59), Thìn (7:00 – 8:59), Ngọ (11:00 – 12:59), Mùi (13:00 – 14:59), Tuất (19:00 – 20:59), Hợi (21:00 – 22:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
↪ Đánh giá: Ngày rất tốt |
31/1/2025(Thứ Sáu) |
03/01/2025(Ngày Canh Tý) |
- Nhầm ngày: Canh Tý, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn, tiết Đại Hàn
- Là ngày: Thanh Long hoàng đạo, Trực: Bế
- Hướng xuất hành:
- Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt)
- Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt)
- Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
- Giờ hoàng đạo: Tý (23:00 – 0:59), Sửu (1:00 – 2:59), Mão (5:00 – 6:59), Ngọ (11:00 – 12:59), Thân (15:00 – 16:59), Dậu (17:00 – 18:59)
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
↪ Đánh giá: Ngày tốt |